Hiện nay trên thị trường có rất nhiều kiểu báo giá vật tư thi công và lắp đặt, nhưng trong đó có một số báo giá đơn giản, giá thành rẻ nhưng khi làm xong cuối hóa đơn có rất nhiều ngân khoản được cộng thêm. đến với chúng tôi sẽ báo giá cho khách hàng một cách cụ thể tối ưu, giảm chi phí phát sinh cho khách hàng.
CHỦNG LOẠI VẬT TƯ |
XUẤT XỨ |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ VẬT TƯ |
ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG ( âm ống ) |
TỔNG CỘNG |
Ống đồng trung quốc + Bảo ôn cách nhiệt VN |
|||||
Ống đồng Ø6.4, loại dày + Ø9.5, loại dày ( cho máy 1.0 hp) |
Hailiang - TQ |
Mét |
130,000 |
30,000 |
160,000 |
Ống đồng Ø6.4, loại dày + Ø12.7,loại dày ( cho máy 1.5-2.0 hp) |
Mét |
140,000 |
40,000 |
180,000 |
|
Ống đồng Ø6.4, loại dày + Ø15.9, loại dày (cho máy 2.0-2.5-3.0 hp) |
Mét |
160,000 |
50,000 |
210,000 |
|
Ống đồng Ø9.5, loại dày + Ø15.9, loại dày ( cho máy 3.0-3.5 hp) |
Mét |
140,000 |
50,000 |
250,000 |
|
Ống đồng Ø9.5, loại dày + Ø19.1, loại dày ( cho máy 4.0->5.5hp) |
Mét |
200,000 |
60,000 |
260,000 |
|
Ống đồng Ø12.7, loại dày + Ø19.1, loại dày (cho máy 6.0->6.5 hp) |
Mét |
220,000 |
60,000 |
280,000 |
|
Ống đồng Thái Lan + Bảo ôn cách nhiệt VN |
|||||
Ống đồng Ø6.4, loại dày 0,70mm + Ø9.5, loại dày ( cho máy 1.0 hp) |
Luvata -Thái Lan |
Mét |
150,000 |
30,000 |
180,000 |
Ống đồng Ø6.4, loại dày 0,70mm + Ø12.7, loại dày ( cho máy 1.5-2.0 hp) |
Mét |
160 |
40,000 |
200,000 |
|
Ống đồng Ø6.4, loại dày 0,80mm + Ø15.9,loại dày (cho máy 2.0-2.5-3.0 hp) |
Mét |
190,000 |
50,000 |
240,000 |
|
Ống đồng Ø9.5, loại dày 0,80mm + Ø15.9,loại dày ( cho máy 3.0-3.5 hp) |
Mét |
210,000 |
50,000 |
260,000 |
|
Ống đồng Ø9.5, dày 0.80 mm + Ø19.1, loại dày ( cho máy 4.0->5.5hp) |
Mét |
230,000 |
60,000 |
290,000 |
|
Ống đồng Ø12.7, loại dày + Ø19.1, loại dày (cho máy 6.0->6.5 hp) |
Mét |
250,000 |
60,000 |
310,000 |
|
Dây điện khiển |
|||||
Dây điện khiển Cadivi 1x1.5mm2 |
Cadivi-VN |
Mét |
5,000 |
2,000 |
7,000 |
Dây điện khiển Cadivi 1x2.0mm2 |
Mét |
6,000 |
2,000 |
8,000 |
|
Ông nước thải |
|||||
Ông nước thải Bình Minh ɸ 21, nhân công đi ống âm tường, phụ kiện( cùm, co, lơi, keo...) |
Bình minh VN |
Mét |
15,000 |
30,000 |
45,000 |
Ông nước thải Bình Minh ɸ 27, nhân công đi ống âm tường, phụ kiện( cùm, co, lơi, keo...) |
Mét |
20,000 |
30,000 |
50,000 |